Hướng dẫn chi tiết về hạn mức trả sau Vinaphone

Hạn mức trả sau Vinaphone là mức cước giới hạn tối đa mà thuê bao Vinaphone có thể cấp tín dụng cho bạn. Tùy từng loại thuê bao mà nhà mạng sẽ cấp hạn mức cho khách hàng khác nhau. Khi sử dụng quá hạn mức mà nhà mạng quy định hàng tháng thì sẽ bị chặn chiều. Vậy làm sao để biết thuê bao có hạn mức trả sau là bao nhiêu? Nếu chặn chiều hoạt động thì phải làm sao.

Hướng dẫn chi tiết về hạn mức trả sau Vinaphone
Hướng dẫn chi tiết về hạn mức trả sau Vinaphone

Hạn mức thuê bao trả sau Vinaphone là gì?

Hạn mức cước sử dụng của thuê bao trả sau Vinaphone là mức cước tối đa mà thuê bao đó được dùng trong 1 chu kỳ. Nhà mạng Vinaphone sẽ tính hạn mức khi khách hàng sử dụng để nghe, gọi, nhắn tin hay dùng để đăng ký 3G/4G.  Nếu vượt quá hạn mức đó thì nhà mạng sẽ chặn 1 chiều.

Quy định hạn mức sử dụng của thuê bao trả sau Vinaphone

Hiện nay thuê bao trả sau Vinaphone gồm 2 loại đó là không có cước phí và thuê bao có cước hàng tháng. Với mỗi hình thức trả sau thì hạn mức quy định cũng sẽ khác nhau. Khách hàng có thể tham khảo các gói cước của thuê bao trả sau ngay dưới đây:

Gói
Giá
Dung lượng
Cú Pháp
GÓI CƯỚC THÔNG DỤNG

VD120M
120k/ 30 ngày- 1 GB/ ngày
- Miễn phí gọi nội mạng < 10".
- 30" gọi ngoại mạng.
- Miễn phí Youtube, TikTok, Facebook + MyTV addon VTV cab
BV VD120M gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 

VD150
150k/ 30 ngày- 2 GB/ ngày
- Miễn phí gọi nội mạng < 10".
- 30" gọi ngoại mạng.
BV VD150 gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 

BIG120
120k/ 30 ngày- 2GB / ngàyBV BIG120 gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 

BIG90
90k/ 30 ngày- 1GB / ngàyBV BIG90 gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 

D169G
169k/ 30 ngày- 7 GB/ ngày
- 2000" thoại nội mạng.
- 150" gọi ngoại mạng.
BV D169G gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 
BIG200200k/ 30 ngày- 4GB / ngàyBV BIG200 gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 
DT7070k/ 30 ngày- 10 GB / 30 ngàyBV DT70 gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 
DT9090k/ 30 ngày- 15 GB / 30 ngàyBV DT90 gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 
DT120120k/ 30 ngày- 20 GB / 30 ngàyBV DT120 gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 
MAX200200k/ 30 ngày- 60 GB / 30 ngàyBV MAX200 gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 
GÓI CƯỚC COMBO DATA & THOẠI


VD90

90k/ 30 ngày- 1 GB/ ngày
- Miễn phí gọi nội mạng < 10".
- 30" gọi ngoại mạng.
BV VD90 gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 

VD150
150k/ 30 ngày- 2 GB/ ngày
- Miễn phí gọi nội mạng < 10".
- 80" gọi ngoại mạng.
BV VD150 gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 

D159V
159k/ 30 ngày- 6 GB/ ngày
- 1500" thoại nội mạng.
- 200" gọi ngoại mạng.
- 200 SMS nội mạng.
- Xem MyTV truyền hình miễn phí
BV D159V gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 
D199G
199k/ 30 ngày- 8 GB/ ngày
- 2000" thoại nội mạng.
- 250" gọi ngoại mạng.
BV D199G gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 
GÓI CƯỚC DATA KHÁC
MAX300300k/ 30 ngày- 100 GB / 30 ngàyBV MAX300 gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 
BIG300300k/ 30 ngày- 6GB / ngàyBV BIG300 gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 
DGT
89k/ ngày- 5GB
- Free data truy cập: Youtube, Tiktok, Nhaccuatui, VieOn
BV DGT gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 
GÓI CƯỚC ƯU ĐÃI NGÀY, TUẦN
D315k/ 3 ngày
- 3GB

BV D3 gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 
DT3030k/ 7 ngày
- 7GB

BV DT30 gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 
GÓI CƯỚC CHU KỲ DÀI SIÊU TIẾT KIỆM

12BIG70
700k/ 12 chu kỳ
- 15GB / 30 ngày
- Tiết kiệm 140.000đ
BV 12BIG70 gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 
12BIG90900k/ 12 chu kỳ
- 1GB / ngày
- Tiết kiệm 180.000đ
BV 12BIG90 gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 

12D169G
1.690k/ 12 chu kỳ
- 7 GB/ ngày
- 2000"" thoại nội mạng.
- 150" gọi ngoại mạng.
- Tiết kiệm 338.000đ
BV 12D169G gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 

12D199G
1.990k/ 12 chu kỳ
- 8 GB/ ngày
- 2000" thoại nội mạng.
- 250" gọi ngoại mạng.
BV 12D199G gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 
GÓI CƯỚC D169G CHU KỲ DÀI

3D169G
507k/ 3 chu kỳ- 7 GB/ ngày
- 2000" thoại nội mạng.
- 150" gọi ngoại mạng.
BV 3D169G gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 

6D169G
845k/ 6 chu kỳ- 7 GB/ ngày
- 2000" thoại nội mạng.
- 150" gọi ngoại mạng.
BV 6D169G gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 

12D169G
1.690k/ 12 chu kỳ- 7 GB/ ngày
- 2000" thoại nội mạng.
- 150" gọi ngoại mạng.
BV 12D169G gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 
GÓI CƯỚC D199G CHU KỲ DÀI

3D199G
597k/ 3 chu kỳ- 8 GB/ ngày
- 2000" thoại nội mạng.
- 250" gọi ngoại mạng.
BV 3D199G gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 

6D199G
995k/ 6 chu kỳ- 8 GB/ ngày
- 2000" thoại nội mạng.
- 250" gọi ngoại mạng.
BV 6D199G gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 

12D199G
1.990k/ 12 chu kỳ- 8 GB/ ngày
- 2000" thoại nội mạng.
- 250" gọi ngoại mạng.
BV 12D199G gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 
GÓI CƯỚC BIG90 CHU KỲ DÀI

6BIG90
450k/ 6 chu kỳ- 1GB / ngàyBV 6BIG90 gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 

12BIG90
900k/ 12 chu kỳ- 1GB / ngàyBV 12BIG90 gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 
GÓI CƯỚC BIG120 CHU KỲ DÀI

6BIG120
600k/ 6 chu kỳ- 2GB / ngàyBV 6BIG120 gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 
GÓI CƯỚC VD90 CHU KỲ DÀI

3VD90
270k/ 3 chu kỳ- 1 GB/ ngày
- Miễn phí gọi nội mạng < 10".
- 30" gọi ngoại mạng.
BV 3VD90 gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 

6VD90
540k/ 6 chu kỳ- 1 GB/ ngày
- Miễn phí gọi nội mạng < 10".
- 30" gọi ngoại mạng.
BV 6VD90 gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 

12VD90
1.080k/ 12 chu kỳ- 1 GB/ ngày
- Miễn phí gọi nội mạng < 10".
- 30" gọi ngoại mạng.
BV 12VD90 gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 
GÓI CƯỚC VD120N CHU KỲ DÀI

3VD120N
360k/ 3 chu kỳ- 1.5 GB/ ngày
- Miễn phí gọi nội mạng < 10".
- 50" gọi ngoại mạng.
BV 3VD120N gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 

6VD120N
720k/ 6 chu kỳ- 1.5 GB/ ngày
- Miễn phí gọi nội mạng < 10".
- 50" gọi ngoại mạng.
BV 6VD120N gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 
GÓI CƯỚC VD150 CHU KỲ DÀI

3VD150
450k/ 3 chu kỳ- 2 GB/ ngày
- Miễn phí gọi nội mạng < 10".
- 80" gọi ngoại mạng.
BV 3VD150 gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 

6VD150
900k/ 6 chu kỳ- 2 GB/ ngày
- Miễn phí gọi nội mạng < 10".
- 80" gọi ngoại mạng.
BV 6VD150 gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 

12VD150
1.800k/ 12 chu kỳ- 2 GB/ ngày
- Miễn phí gọi nội mạng < 10".
- 80" gọi ngoại mạng.
BV 12VD150 gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 
GÓI CƯỚC DT70 CHU KỲ DÀI

3DT70
210k/ 3 chu kỳ- 10 GB / 30 ngàyBV 3DT70 gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 

6DT70
420k/ 6 chu kỳ- 10 GB / 30 ngàyBV 6DT70 gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 

12DT70
840k/ 12 chu kỳ- 10 GB / 30 ngàyBV 12DT70 gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 
GÓI CƯỚC DT90 CHU KỲ DÀI

3DT90
270k/ 3 chu kỳ- 15 GB / 30 ngàyBV 3DT90 gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 

6DT90
540k/ 6 chu kỳ- 15 GB / 30 ngàyBV 6DT90 gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 

12DT90
1.080k/ 12 chu kỳ- 15 GB / 30 ngàyBV 12DT90 gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 
GÓI CƯỚC DT120 CHU KỲ DÀI

3DT120
360k/ 3 chu kỳ- 20 GB / 30 ngàyBV 3DT120 gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 

6DT120
720k/ 6 chu kỳ- 20 GB / 30 ngàyBV 6DT120 gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 

12DT120
1.440k/ 12 chu kỳ- 20 GB / 30 ngàyBV 12DT120 gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 
GÓI CƯỚC GỌI SIÊU RẺ
V4949k/ 30 ngày- 1000" gọi nội mạng
- 70" gọi ngoại mạng
BV V49 gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 
V9999k/ 30 ngày- 1500" gọi nội mạng
- 150" gọi ngoại mạng
BV V99 gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 
V149149k/ 30 ngày- 2000" gọi nội mạng
- 250" gọi ngoại mạng
BV V149 gửi 1543
 ĐĂNG KÝ 
GÓI CƯỚC GỌI CHU KỲ DÀI

Cách để tránh vượt hạn mức khi sử dụng thuê bao trả sau

  • Sau khi sử dụng hết hạn mức quy định của thuê bao thì hệ thống sẽ tiến hành chặn chiều đi của thuê bao. Để tiếp tục sử dụng bạn cần thực hiện thanh toán cước.
  • Bạn nên lựa chọn đăng ký các gói cước 3G/4G Vinaphone ưu đãi theo combo data và thoại để sử dụng nhiều tiện ích di động với mức cước tiết kiệm nhất.
  • Để kiểm tra hạn mức của mình là bao nhiêu: Gọi 18001091để nhân viên hệ thống sẽ kiểm tra.
icon hot new

Gói 12MAX

700.000đ
DATA: 9 GB / 30 ngày
Hạn: 12 chu kỳ
Soạn: BV 12MAX gửi 1543
 ĐĂNG KÝ Chi tiết
icon hot new

Gói MAX100

100.000đ
DATA: 30 GB / 30 ngày
Truy cập data không giới hạn*
Hạn: 30 ngày
Soạn: BV MAX100 gửi 1543
 ĐĂNG KÝ Chi tiết

Gói MAX200

200.000đ
DATA: 60 GB / 30 ngày
Truy cập data không giới hạn*
Hạn: 30 ngày
Soạn: BV MAX200 gửi 1543
 ĐĂNG KÝ Chi tiết
icon hot new

Gói MAX300

300.000đ
DATA: 100 GB / 30 ngày
Hạn: 30 ngày
Soạn: BV MAX300 gửi 1543
 ĐĂNG KÝ Chi tiết