Hạ băng thông của nhà mạng Vinaphone là như thế nào? Bài viết này sẽ giải đáp ngay bên dưới hạ băng thông là gì? Gói cước 3G/ 4G nào của Vinaphone quy định hạ băng thông sau khi hết data tốc độ cao.

Hạ băng thông Vinaphone là gì?
Băng thông hay còn gọi là tốc độ khi sử dụng 1 gói cước 3G, 4G của nhà mạng Vinaphone. Và hạ băng thông là trạng thái khi dùng hết data ưu đãi tốc độ cao của gói 3G Vinaphone, gói 4G Vinaphone. Hệ thống sẽ thực hiện giảm tốc độ truy cập của bạn xuống thấp hơn, mà vẫn đảm bảo sử dụng internet theo nhu cầu thông thường: như đọc báo, chát zalo, viber….. Tùy gói cước khác nhau mà hạ băng thông truy cập ở tốc độ khác nhau.
Các gói cước hạ băng thông truy cập Vinaphone còn gọi là gói cước trọn gói, không phát sinh phí. Vì khi hạ băng thông thì bạn vẫn tiếp tục được sử dụng internet hoàn toàn miễn cước cho đến khi hết chu kỳ.
Danh sách các gói cước có hạ băng thông
Hiện nay Vinaphone đang triển khai rất nhiều gói cước 3G/4G hạ băng thông truy cập như trong bảng dưới đây.

Gói MAX100
Gói MAX200
Các gói cước hạ băng thông chu kỳ dài Vinaphone
Việc sử dụng đăng ký các gói cước hạ băng thông chu kỳ dài, giúp cho khách hàng tiết kiệm khá nhiều chi phí khi sử dụng internet. Khách hàng sẽ không phải lo phát sinh chi phí khi sử dụng hết chu kỳ.

Gói 6MAX100

Gói 12MAX100
Gói 6MAX200
Gói 12MAX200

Gói 6MAX300

Gói 12MAX300
Danh sách các gói cước hạ băng thông nhưng lại truy cập xem MyTV thả ga

Gói MAX79V

Gói 3MAX79V

Gói 6MAX79V

Gói 12MAX79V

Gói MAX109V
Gói 3MAX109V
Gói 6MAX109V
Gói 12MAX109V
Tra cứu nhanh đối tượng đăng ký gói cước hạ băng thông:
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() VD120 | 120k/ 30 ngày | 5 GB/ Ngày 1500" gọi nội mạng 100" gọi ngoại mạng | BV VD120 gửi 1543 | |
![]() VD89P | 89k/ 30 ngày | 4 GB/ Ngày 1500" gọi nội mạng 50" gọi ngoại mạng | BV VD89P gửi 1543 | |
VD149 | 149k/ 30 ngày | 6 GB/ Ngày Miễn phí gọi nội mạng <30" 200" gọi ngoại mạng | BV VD149 gửi 1543 | |
THAGA70 | 70k/ 30 ngày | 3GB/ ngày | BV THAGA70 gửi 1543 | |
THAGA60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV THAGA60 gửi 1543 | |
MAX79V | 79k/ 30 ngày | 9GB Xem miễn phí MyTV Truy cập Data không giới hạn | BV MAX79V gửi 1543 | |
D159V | 159k/ 30 ngày | 6 GB/ Ngày 1500" gọi nội mạng 200" gọi ngoại mạng 200 SMS nội mạng Xem miễn phí MyTV | BV D159V gửi 1543 | |
D199G | 199k/ 30 ngày | 8 GB/ Ngày 2000" gọi nội mạng 150" gọi ngoại mạng | BV D199G gửi 1543 | |
12BIG90 | 900k/ 12 chu kỳ (Tiết kiệm 180k) | 1 GB/ ngày | BV 12BIG90 gửi 1543 | |
BIG90 | 90k/ 30 ngày | 1GB/ ngày | BV BIG90 gửi 1543 | |
BIG120 | 120k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV BIG120 gửi 1543 | |
BIG200 | 200k/ 30 ngày | 4GB/ ngày | BV BIG200 gửi 1543 | |
MAX100 | 100k/ 30 ngày | 30GB/ 30 ngày -KHÔNG GIỚI HẠN | BV MAX100 gửi 1543 | |
MAX200 | 200k/ 30 ngày | 60GB/ 30 ngày -KHÔNG GIỚI HẠN | BV MAX200 gửi 1543 | |
BIG300 | 300k/ 30 ngày | 6GB/ ngày | BV BIG300 gửi 1543 | |
MAX300 | 300k/ 30 ngày | 100GB/ 30 ngày -KHÔNG GIỚI HẠN | BV MAX300 gửi 1543 | |
6MAX59V | 354k/ 6 tháng | - 8 GB - Coi Free 140 kênh MyTV | BV 6MAX59V gửi 1543 | |
DT30 | 30k/ 7 ngày | 7GB | BV DT30 gửi 1543 | |
MAX109V | 109k/ 30 ngày | - 30GB/ 30 ngày -KHÔNG GIỚI HẠN - Coi Free 140 kênh MyTV | BV MAX109V gửi 1543 | |
THAGA60 3 tháng | 180k/ 3 chu kỳ | - 2GB/ ngày | BV 3THAGA60 gửi 1543 | |
THAGA70 3 tháng | 210k/ 3 chu kỳ | - 3GB/ ngày | BV 3THAGA70 gửi 1543 | |
3MAX79V | 237k/ 3 chu kỳ | - 9GB - Xem miễn phí MyTV | BV 3MAX79V gửi 1543 | |
3VD149 | 373k/ 3 chu kỳ (Tiết kiệm 74k) | 6 GB/ Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <30" - 200" gọi ngoại mạng | BV 3VD149 gửi 1543 | |
3VD120 | 297k/ 3 chu kỳ | 5GB/ ngày - Free gọi nội mạng < 20" - 100" gọi ngoại mạng | BV 3VD120 gửi 1543 | |
3D199G | 597k/ 3 chu kỳ | 8 GB/ Ngày - 2000" gọi nội mạng / tháng - 150" gọi ngoại mạng / tháng | BV 3D199G gửi 1543 | |
VD89P 7 tháng | 534k / 7 chu kỳ (Tiết kiệm 89k) | 4 GB/ Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20" - 50" gọi ngoại mạng | BV 6VD89P gửi 1543 | |
VD120 7 tháng | 720k / 7 chu kỳ (Tiết kiệm 120k) | 5 GB/ Ngày - 1500" gọi nội mạng - 100" gọi ngoại mạng | BV 7VD120 gửi 1543 | |
6MAX | 350k/ 6 chu kỳ (Tiết kiệm 70k) | 9 GB/ 30 ngày | BV 6MAX gửi 1543 | |
6BIG70 | 350k/ 6 chu kỳ (Tiết kiệm 70k) | 500 MB/ Ngày | BV 6BIG70 gửi 1543 | |
6BIG90 | 450k/ 6 chu kỳ (Tiết kiệm 90k) | 1 GB/ ngày | BV 6BIG90 gửi 1543 | |
THAGA60 7 tháng | 360k/ 7 chu kỳ (Tặng thêm 1 tháng) | 2 GB/ ngày | BV 6THAGA60 gửi 1543 | |
THAGA70 7 tháng | 420k/ 7 chu kỳ (Tặng thêm 1 tháng) | 3 GB/ ngày | BV 6THAGA70 gửi 1543 | |
6MAX100 | 500k/ 6 chu kỳ (Tiết kiệm 100k) | 30 GB/ 30 ngày | BV 6MAX100 gửi 1543 | |
6VD149 | 745k / 6 chu kỳ (Tiết kiệm 149k) | 4 GB/ Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <30" - 200" gọi ngoại mạng | BV 6VD149 gửi 1543 | |
6BIG120 | 600k / 6 chu kỳ (Tiết kiệm 120k) | 2 GB/ ngày | BV 6BIG120 gửi 1543 | |
6D199G | 995k/ 6 tháng - Tiết kiệm 199k. | 8 GB/ Ngày - 2000" gọi nội mạng / tháng - 150" gọi ngoại mạng / tháng | BV 6D199G gửi 1543 | |
VD89P 14 tháng | 1,068 tr/ 14 chu kỳ (Tiết kiệm 178k) | 4 GB/ Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20" - 50" gọi ngoại mạng | BV 12VD89P gửi 1543 | |
12MAX | 700k/ 12 chu kỳ (Tiết kiệm 140k) | 9 GB/ 30 ngày | BV 12MAX gửi 1543 | |
12BIG70 | 700k/ 12 chu kỳ (Tiết kiệm 140k) | 500 MB/ Ngày | BV 12BIG70 gửi 1543 | |
THAGA60 14 tháng | 720k/ 14 chu kỳ (Tặng thêm 2 tháng) | 2 GB/ ngày | BV 12THAGA60 gửi 1543 | |
THAGA70 14 tháng | 840k/ 14 chu kỳ (Tặng thêm 2 tháng) | 3 GB/ ngày | BV 12THAGA70 gửi 1543 | |
VD120 14 tháng | 1.440k / 14 chu kỳ (Tiết kiệm 240k) | 5 GB/ Ngày - 1500" gọi nội mạng - 100" gọi ngoại mạng | BV 14VD120 gửi 1543 | |
12VD149 | 1,490 tr/ 12 chu kỳ (Tiết kiệm 298k) | 6 GB/ Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <30" - 200" gọi ngoại mạng | BV 12VD149 gửi 1543 | |
12D199G | 1.990k/ 12 tháng - Tiết kiệm 398k. | 8 GB/ Ngày - 2000" gọi nội mạng / tháng - 150" gọi ngoại mạng / tháng | BV 12D199G gửi 1543 | |
C69 | 69k/ 30 ngày | - 1500" gọi nội mạng - 30" gọi ngoại mạng - 30 SMS nội mạng | BV C69 gửi 1543 | |
C89 | 89k/ 30 ngày | - 1500" gọi nội mạng - 60" gọi ngoại mạng - 60 SMS nội mạng | BV C89 gửi 1543 | |
V49 | 49k/ 30 ngày | - 1000" gọi nội mạng - 70" gọi ngoại mạng | BV V49 gửi 1543 | |
V99 | 99k/ 30 ngày | - 1500" gọi nội mạng - 150" gọi ngoại mạng | BV V99 gửi 1543 | |
V149 | 149k/ 30 ngày | - 2000" gọi nội mạng - 250" gọi ngoại mạng | BV V149 gửi 1543 | |
3C69 | - 173k/ 3 chu kỳ - Tiết kiệm 35k. | - 1500" gọi nội mạng - 30" gọi ngoại mạng - 30 SMS nội mạng | BV 3C69 gửi 1543 | |
6C69 | 345k/ 6 chu kỳ - Tiết kiệm 69k | - 1500" gọi nội mạng - 30" gọi ngoại mạng - 30 SMS nội mạng | BV 6C69 gửi 1543 | |
12C69 | 690k/ 6 chu kỳ - Tiết kiệm 138k | - 1500" gọi nội mạng - 30" gọi ngoại mạng - 30 SMS nội mạng | BV 12C69 gửi 1543 | |
3C89 | - 223k/ 3 chu kỳ - Tiết kiệm 44k. | - 1500" gọi nội mạng - 60" gọi ngoại mạng - 60 SMS nội mạng | BV 3C89 gửi 1543 | |
6C89 | - 445k/ 6 chu kỳ - Tiết kiệm 89k. | - 1500" gọi nội mạng - 60" gọi ngoại mạng - 60 SMS nội mạng | BV 6C89gửi 1543 | |
12C89 | - 890k/ 12 chu kỳ - Tiết kiệm 178k. | - 1500" gọi nội mạng - 60" gọi ngoại mạng - 60 SMS nội mạng | BV 12C89 gửi 1543 |