Hàng tháng, thuê bao chỉ cần bỏ ra 60.000đ nhưng data nhận được lên đến 60GB. Tuy nhiên, không phải đối tượng sinh viên nào cũng có thể tham gia được. Bài viết này sẽ liệt kê danh sách các gói cước 4G Vinaphone mà sinh viên có thể tham gia đăng ký. Với cước phí rẻ nhất, đáp ứng được nhu cầu sử dụng hàng ngày cao nhất hiện nay.

Gói cước THAGA60 Vinaphone dành riêng cho sinh viên chỉ với 60.000đ

Gói 6THAGA60

Gói 12THAGA60
Đăng ký gói THAGA70 Vinaphone ưu đãi tới 3GB/ngày lướt web thả ga

Gói 6THAGA70

Gói 12THAGA70
Gói cước VD89P Vinaphone là gói cước siêu ưu đãi dành riêng cho sinh viên
Gói 6VD89P
Gói 12VD89P
Đăng ký các gói cước sinh viên Vinaphone cập nhật mới nhất
Vinaphone ưu đãi cho sinh viên những gói cước cực hấp dẫn dưới đây bao gồm các gói về 4G, thoại, …. Bạn không nên bỏ lỡ những gói cước này vì nó sẽ giúp cho bạn tiết kiệm rất nhiều chi phí cho điện thoại của mình.
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() VD120 | 120k/ 30 ngày | 5 GB/ Ngày 1500" gọi nội mạng 100" gọi ngoại mạng | BV VD120 gửi 1543 | |
![]() VD89P | 89k/ 30 ngày | 4 GB/ Ngày 1500" gọi nội mạng 50" gọi ngoại mạng | BV VD89P gửi 1543 | |
VD149 | 149k/ 30 ngày | 6 GB/ Ngày Miễn phí gọi nội mạng <30" 200" gọi ngoại mạng | BV VD149 gửi 1543 | |
THAGA70 | 70k/ 30 ngày | 3GB/ ngày | BV THAGA70 gửi 1543 | |
THAGA60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV THAGA60 gửi 1543 | |
MAX79V | 79k/ 30 ngày | 9GB Xem miễn phí MyTV Truy cập Data không giới hạn | BV MAX79V gửi 1543 | |
D159V | 159k/ 30 ngày | 6 GB/ Ngày 1500" gọi nội mạng 200" gọi ngoại mạng 200 SMS nội mạng Xem miễn phí MyTV | BV D159V gửi 1543 | |
D199G | 199k/ 30 ngày | 8 GB/ Ngày 2000" gọi nội mạng 150" gọi ngoại mạng | BV D199G gửi 1543 | |
12BIG90 | 900k/ 12 chu kỳ (Tiết kiệm 180k) | 1 GB/ ngày | BV 12BIG90 gửi 1543 | |
BIG90 | 90k/ 30 ngày | 1GB/ ngày | BV BIG90 gửi 1543 | |
BIG120 | 120k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV BIG120 gửi 1543 | |
BIG200 | 200k/ 30 ngày | 4GB/ ngày | BV BIG200 gửi 1543 | |
MAX100 | 100k/ 30 ngày | 30GB/ 30 ngày -KHÔNG GIỚI HẠN | BV MAX100 gửi 1543 | |
MAX200 | 200k/ 30 ngày | 60GB/ 30 ngày -KHÔNG GIỚI HẠN | BV MAX200 gửi 1543 | |
BIG300 | 300k/ 30 ngày | 6GB/ ngày | BV BIG300 gửi 1543 | |
MAX300 | 300k/ 30 ngày | 100GB/ 30 ngày -KHÔNG GIỚI HẠN | BV MAX300 gửi 1543 | |
6MAX59V | 354k/ 6 tháng | - 8 GB - Coi Free 140 kênh MyTV | BV 6MAX59V gửi 1543 | |
DT30 | 30k/ 7 ngày | 7GB | BV DT30 gửi 1543 | |
MAX109V | 109k/ 30 ngày | - 30GB/ 30 ngày -KHÔNG GIỚI HẠN - Coi Free 140 kênh MyTV | BV MAX109V gửi 1543 | |
THAGA60 3 tháng | 180k/ 3 chu kỳ | - 2GB/ ngày | BV 3THAGA60 gửi 1543 | |
THAGA70 3 tháng | 210k/ 3 chu kỳ | - 3GB/ ngày | BV 3THAGA70 gửi 1543 | |
3MAX79V | 237k/ 3 chu kỳ | - 9GB - Xem miễn phí MyTV | BV 3MAX79V gửi 1543 | |
3VD149 | 373k/ 3 chu kỳ (Tiết kiệm 74k) | 6 GB/ Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <30" - 200" gọi ngoại mạng | BV 3VD149 gửi 1543 | |
3VD120 | 297k/ 3 chu kỳ | 5GB/ ngày - Free gọi nội mạng < 20" - 100" gọi ngoại mạng | BV 3VD120 gửi 1543 | |
3D199G | 597k/ 3 chu kỳ | 8 GB/ Ngày - 2000" gọi nội mạng / tháng - 150" gọi ngoại mạng / tháng | BV 3D199G gửi 1543 | |
VD89P 7 tháng | 534k / 7 chu kỳ (Tiết kiệm 89k) | 4 GB/ Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20" - 50" gọi ngoại mạng | BV 6VD89P gửi 1543 | |
VD120 7 tháng | 720k / 7 chu kỳ (Tiết kiệm 120k) | 5 GB/ Ngày - 1500" gọi nội mạng - 100" gọi ngoại mạng | BV 7VD120 gửi 1543 | |
6MAX | 350k/ 6 chu kỳ (Tiết kiệm 70k) | 9 GB/ 30 ngày | BV 6MAX gửi 1543 | |
6BIG70 | 350k/ 6 chu kỳ (Tiết kiệm 70k) | 500 MB/ Ngày | BV 6BIG70 gửi 1543 | |
6BIG90 | 450k/ 6 chu kỳ (Tiết kiệm 90k) | 1 GB/ ngày | BV 6BIG90 gửi 1543 | |
THAGA60 7 tháng | 360k/ 7 chu kỳ (Tặng thêm 1 tháng) | 2 GB/ ngày | BV 6THAGA60 gửi 1543 | |
THAGA70 7 tháng | 420k/ 7 chu kỳ (Tặng thêm 1 tháng) | 3 GB/ ngày | BV 6THAGA70 gửi 1543 | |
6MAX100 | 500k/ 6 chu kỳ (Tiết kiệm 100k) | 30 GB/ 30 ngày | BV 6MAX100 gửi 1543 | |
6VD149 | 745k / 6 chu kỳ (Tiết kiệm 149k) | 4 GB/ Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <30" - 200" gọi ngoại mạng | BV 6VD149 gửi 1543 | |
6BIG120 | 600k / 6 chu kỳ (Tiết kiệm 120k) | 2 GB/ ngày | BV 6BIG120 gửi 1543 | |
6D199G | 995k/ 6 tháng - Tiết kiệm 199k. | 8 GB/ Ngày - 2000" gọi nội mạng / tháng - 150" gọi ngoại mạng / tháng | BV 6D199G gửi 1543 | |
VD89P 14 tháng | 1,068 tr/ 14 chu kỳ (Tiết kiệm 178k) | 4 GB/ Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20" - 50" gọi ngoại mạng | BV 12VD89P gửi 1543 | |
12MAX | 700k/ 12 chu kỳ (Tiết kiệm 140k) | 9 GB/ 30 ngày | BV 12MAX gửi 1543 | |
12BIG70 | 700k/ 12 chu kỳ (Tiết kiệm 140k) | 500 MB/ Ngày | BV 12BIG70 gửi 1543 | |
THAGA60 14 tháng | 720k/ 14 chu kỳ (Tặng thêm 2 tháng) | 2 GB/ ngày | BV 12THAGA60 gửi 1543 | |
THAGA70 14 tháng | 840k/ 14 chu kỳ (Tặng thêm 2 tháng) | 3 GB/ ngày | BV 12THAGA70 gửi 1543 | |
VD120 14 tháng | 1.440k / 14 chu kỳ (Tiết kiệm 240k) | 5 GB/ Ngày - 1500" gọi nội mạng - 100" gọi ngoại mạng | BV 14VD120 gửi 1543 | |
12VD149 | 1,490 tr/ 12 chu kỳ (Tiết kiệm 298k) | 6 GB/ Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <30" - 200" gọi ngoại mạng | BV 12VD149 gửi 1543 | |
12D199G | 1.990k/ 12 tháng - Tiết kiệm 398k. | 8 GB/ Ngày - 2000" gọi nội mạng / tháng - 150" gọi ngoại mạng / tháng | BV 12D199G gửi 1543 | |
C69 | 69k/ 30 ngày | - 1500" gọi nội mạng - 30" gọi ngoại mạng - 30 SMS nội mạng | BV C69 gửi 1543 | |
C89 | 89k/ 30 ngày | - 1500" gọi nội mạng - 60" gọi ngoại mạng - 60 SMS nội mạng | BV C89 gửi 1543 | |
V49 | 49k/ 30 ngày | - 1000" gọi nội mạng - 70" gọi ngoại mạng | BV V49 gửi 1543 | |
V99 | 99k/ 30 ngày | - 1500" gọi nội mạng - 150" gọi ngoại mạng | BV V99 gửi 1543 | |
V149 | 149k/ 30 ngày | - 2000" gọi nội mạng - 250" gọi ngoại mạng | BV V149 gửi 1543 | |
3C69 | - 173k/ 3 chu kỳ - Tiết kiệm 35k. | - 1500" gọi nội mạng - 30" gọi ngoại mạng - 30 SMS nội mạng | BV 3C69 gửi 1543 | |
6C69 | 345k/ 6 chu kỳ - Tiết kiệm 69k | - 1500" gọi nội mạng - 30" gọi ngoại mạng - 30 SMS nội mạng | BV 6C69 gửi 1543 | |
12C69 | 690k/ 6 chu kỳ - Tiết kiệm 138k | - 1500" gọi nội mạng - 30" gọi ngoại mạng - 30 SMS nội mạng | BV 12C69 gửi 1543 | |
3C89 | - 223k/ 3 chu kỳ - Tiết kiệm 44k. | - 1500" gọi nội mạng - 60" gọi ngoại mạng - 60 SMS nội mạng | BV 3C89 gửi 1543 | |
6C89 | - 445k/ 6 chu kỳ - Tiết kiệm 89k. | - 1500" gọi nội mạng - 60" gọi ngoại mạng - 60 SMS nội mạng | BV 6C89gửi 1543 | |
12C89 | - 890k/ 12 chu kỳ - Tiết kiệm 178k. | - 1500" gọi nội mạng - 60" gọi ngoại mạng - 60 SMS nội mạng | BV 12C89 gửi 1543 |
Đối tượng đăng ký gói cước sinh viên Vinaphone
- Là thuê bao trả trước Vinaphone đang hoạt động, nhận được tin nhắn mời tham gia của Vinaphone
- Ưu tiên đối tượng là học sinh, sinh viên.
- Để kiểm tra thuê bao của bạn có được tham gia gói cước sinh viên không, tra cứu ngay dưới đây:
Với những ưu đãi sinh viên Vinaphone hấp dẫn trên đây, khách hàng chắc hẳn đã có thể an tâm dùng sim của mình và tận hưởng thời sinh viên trọn vẹn. Chúc các bạn đăng ký các gói cước sinh viên Vinaphone thành công!