Cách đăng ký gói cước RU10 Vinaphone – Data không giới hạn

Soạn tin nhắn: BV RU10 gửi 1543, đăng ký thành công gói cước RU10 Vinaphone bạn sẽ nhận ngay ưu đãi truy cập data không giới hạn dung lượng tại 61 quốc gia trên thế giới với cước phí siêu rẻ. Đây là gói cước data roaming dành cho thuê bao Vinaphone là hội viên hạng Vàng và hạng Kim Cương của chương trình Vinaphone Plus. Chần chừ gì mà không cài đặt ngay để tiết kiệm chi phí dùng mạng khi ra nước ngoài nào!

Tên Gói Cước
GÓI CƯỚC CVQT RU10 VINAPHONE
Mã gói cước
RU10
Giá cước
999.000đ
Cú pháp đăng ký
BV RU10 gửi 1543
Ưu đãi Data Roaming
Không giới hạn
số SMS miễn phí
Áp dụng cho hội viên VÀNG
Chỉ dành riêng cho
Áp dụng tại 61 quốc gia
Chu kỳ
10 ngày
 ĐĂNG KÝ 
Chỉ với 999.000đ/lần đăng ký gói cước RU10 Vinaphone khách hàng sẽ được tha hồ lướt web, check in Facebook, nghe nhạc, chơi game,… liên tục mà không phải lo lắng hết dung lượng hay cước phát sinh ngoài gói. Đừng bỏ qua cơ hội đăng ký gói cước RU10 về máy cho mình nhé!

Cách đăng ký gói cước RU10 Vinaphone – Data không giới hạn
Cách đăng ký gói cước RU10 Vinaphone – Data không giới hạn

Điều kiện được đăng ký gói cước RU10 data roaming

Gói cước RU10 Vinaphone áp dụng cho tất cả các số điện thoại thỏa mãn điều kiện sau:

  • Áp dụng cho thuê bao trả trước/trả sau là Hội viên hạng Vàng và hạng Kim Cương của chương trình VinaPhone Plus đã đăng ký dịch vụ Chuyển vùng quốc tế.
  • Nếu chưa đăng ký CVQT hãy soạn tin DK CVQT gửi 9123 (miễn phí tin nhắn trong nước).
  • Phạm vi đăng ký: Toàn quốc

Cách đăng ký gói cước RU10 Vinaphone nhận data không giới hạn

Gói cước Data Roaming RU10 là gói cước sử dụng Data không giới hạn dung lượng trong 10 ngày, với chi phí SIÊU TIẾT KIỆM, dành cho thuê bao Vinaphone khi Chuyển vùng Quốc tế (CVQT) tại nước ngoài.

icon hot new

Gói RU10

999.000đ
DATA: Không giới hạn
Áp dụng tại 61 quốc gia
Áp dụng cho hội viên VÀNG
Hạn: 10 ngày
Soạn: BV RU10 gửi 1543
 ĐĂNG KÝ Chi tiết
  • Giá cước: 999.000 đồng/10 ngày sử dụng
  • Cước nhắn tin Đăng ký/Hủy gói:
    • Trong nước: Miễn phí
    • Tại nước ngoài: Tính cước gửi tin nhắn dịch vụ CVQT theo quy định hiện hành tại quốc gia/vùng gửi tin nhắn
      • Khi đăng ký gói RU thành công, giá gói được trừ trực tiếp vào tài khoản chính của thuê bao trả trước hoặc thể hiện trên thông báo cước hàng tháng của thuê bao trả sau;
      • Trường hợp chuyển đổi hình thức thanh toán từ trả sau sang trả trước hoặc ngược lại, thì các gói cước và dịch vụ CVQT đã đăng ký trước thời điểm chuyển đổi đều không được bảo lưu (bị xóa) khi chuyển sang hình thức thanh toán mới.
  • Thời gian sử dụng: Thời điểm hiệu lực hoặc hết hiệu lực của gói RU10 được tính từ thời điểm hệ thống tiếp nhận thực hiện (đăng ký/hủy đăng ký) thành công và xác nhận cho khách hàng (không tính theo tháng dương lịch đối với thuê bao trả sau và trả trước).

Ưu đãi data khi đăng ký thành công gói cước RU10

  • Không giới hạn dung lượng sử dụng Data;
  • Giá cước ưu đãi so với giá cước Data CVQT thông thường.

DANH SÁCH CÁC QUỐC GIA CHUYỂN VÙNG QUỐC TẾ VỚI VINAPHONE

STTQUỐC GIANHÀ MẠNGTHOẠIDATA3G4G5GTRẢ TRƯỚCTRẢ SAU
1AFGANISTANRoshanxxxx
2AFGANISTANAWCCxxxx
3ALBANIAVODAFONE Albania Sh.Axxxxxx
4ALBANIAAlbtelecomxxxx
5ALGERIAATM Mobilisxxxx
6ANGOLAUnitelxxxx
7ANGUILLACable & Wirelessxxxxxx
8ANTIGUACable & Wirelessxxxxxx
9ARGENTINAClaroxxxx
10ARMENIAMTSxxxxx
11AUSTRALIACABLE & WRILESS OPTUS LTDxxxxxx
12AUSTRALIATelstraxxxxxx
13AUSTRALIAVodaFone Network Pty Ltdxxxxxx
14AUSTRIAH3G Austria GmbHxxxxxx
15AUSTRIAT-mobile Austria GmbHxxxxx
16AUSTRIAAutria, Telekomxxxxxx
17AZERBAIJANAzercell Telecom J.V.xxxx
18AZERBAIJANBakcellxxxxxx
19BAHAMASBahamas Telecommunicationsxxxx
20BAHRAINZain Bahrainxxx
21BANGLADESHBanglalinkxxxx
22BANGLADESHRobixxx
23BARBADOSCable & Wirelessxxxxxx
24BELARUSMobile TeleSystemsxxxxxx
25BELGIUMOrange (Mobistar S.A.)xxxxx
26BELGIUMProximus (Belgacom Mobile)xxxxx
27BELIZEBelize Telemediaxxxx
28BENINMTNxx
29BERMUDACellOnexxxx
30BHUTANBhutan Telecom Ltd.xxxx
31BOLIVIA Telefonica Celular De Boliviaxxxx
32BOSNIA & HERZEGOVINAMtelxxxx
33BRAZILTIM Brasilxxxxxx
34BRAZILVivo Brazilxxxx
35BRITISH VIRGIN ISLANDCable & Wirelessxxxxx
36BRUNEIUNNxxxxx
37BULGARIAGLOBUL(Telenor)xxxxxx
38BULGARIAA1xxxx
39BURKINA FASOAirtelxxxx
40CAMBODIACamGSM - Cellcardxxxxxx
41CAMBODIASmart Mobile (former Hello Axiata)xxxxxx
42CAMBODIAMetfonexxxxxx
43CANADABell, Canadaxxxxxx
44CANADARogers AT&T Wirelessxxxxxx
45CANADATELUS-CANxxxxxx
46CANADASasktelxxxxx
47CANADAVideotronxxxxxx
48CAPE VERDET+xxxx
49CAPE VERDECVMxxxx
50CARAIBEOrange Caraibexxxx
51CAYMANCable & Wirelessxxxxxx
52CHADMillicomxxxx
53CHILEClaroxx
54CHILEEntelxxxx
55CHINAChina Mobile Communications Corporationxxxx
56CHINAChina Unicom Corporation Limitedxxxxx
57CONGOOrangexxxx
58COOK ISLANDTelecomxx
59COSTA RICAClaroxxxx
60CROATIACroatian Telecomxxxx
61CROATIATele2xxxxx
62CROATIAA1 (Vipnet)xxxxxx
63CUBACubaCel(Mazo Cuba)xxxx
64CURACAOCuracao Telecomxxx
65CYPRUSPrimtelxxxxxx
66CYPRUSMTNxxxx
67CZECH REPUBLICVodafone Czech Republicxxxxxx
68CZECH REPUBLICTelefonica O2xxxxx
69CZECH REPUBLICT-Mobilexxxxx
70DENMARKTelenorxxxxx
71DENMARKHI3G Access ABxxxx
72DENMARKTelia Mobile Denmarkxxxx
73DENMARKTDCxxxxxx
74DOMINICACable & Wirelessxxxxx
75DOMINICANAOrange, Dominicanaxx
76DOMINICANATrilogyxx
77EAST TIMORTimor Lestexxxx
78EAST TIMORTelemorxxxx
79ECUADORConecel, Ecuadorxxxx
80EGYPTOrange Egypt for Telecommunicationsxxxxxx
81EGYPTEtisalatxxxxxx
82EL SALVADORClaroxxxx
83EQUATORIAL GUINEAGreencom/Munixx
84ESTONIATele2xxxx
85ESTONIAElisaxxxxx
86ESTONIATelia Estoniaxxxxx
87ETHIOPIAEthio Telecomxxxx
88FIJIVodafonexxxx
89FIJIDigicelxxxx
90FINLANDElisa Matkapuhelinpalvelut Ltdxxxxxx
91FINLANDTeliaSonera Finland Oyjxxxxx
92FRANCEOrange(France Telecom)xxxxxx
93FRANCESFRxxxxx
94FRANCEBouygues Telecomxxxx
95FRENCH POLYNESIAPacfic Mobile (Vodafone)xxxx
96GAMBIAQcellxxxx
97GEORGIAMagtiCom Ltdxxxxxx
98GERMANYTelekomxxxxxx
99GERMANYVodafone D2 GmbHxxxxxx
100GERMANYTelefonica O2 (former E-Plus Mobilfunk GmbH & Co. KG)xxxxx
101GERMANYTelefonica O2xxxxxx
102GHANAVodafonexxxxxx
103GREECECosmotexxxx
104GREECEWIND HELLAS Telecomunications S.A(TIM)xxx
105GREECEVodafonexxxxxx
106GRENADACable & Wirelessxxxxxx
107GUAM (USA)Docomo, Pacificxxxxxx
108GUATEMALAClaroxxx
109GUERNSEYJTxxxx
110GUINEAOrangexxxx
111HAITINatcom (Vietel)xx
112HONDURASClaroxxx
113HONG KONGHutchisonxxxxxx
114HONG KONGHKTxxxxx
115HONG KONGChina mobile Resources Peoples Telephone Company Limitedxxx
116HONG KONGSmartone Mobile Communication Limitedxxxx
117HUNGARYT-Mobile (Magyar Telekom)xxxxxx
118HUNGARYVodafone Hungary Mobile Ltd.xxxxxx
119ICELANDSiminnxxx
120ICELANDVodafonexxxx
121ICELANDIMCxx
122INDIAVodafonexxxxx
123INDIABharti Airtelxxxxx
124INDIAMTNL Dolphinxxxxx
125INDIABharat Sanchar Nigam Ltd, INDIAxxx
126INDIAJio Indiaxxxx
127INDONESIAHutchison CP Telecommunicationsxxxxx
128INDONESIAXL Excelcomido Pratamaxxxxxx
129INDONESIAINDOSAT (former Satelindo)xxxxxx
130INDONESIAPT Telekominikasi Selularxxxxx
131IRANMCIxxxx
132IRANRightelxxxxx
133IRAQAsiaCellxxxx
134IRELANDMeteor Mobile Communication Ltdxxxxx
135IRELANDVODAFONE IRELAND Ltdxxxxx
136ISLE OF MANManx Telecomxxxx
137ISRAELPartner Communications Company Ltd.xxxx
138ISRAELPelephone Communicationsxxxxxx
139ISRAELHot Mobilexxxx
140ITALYWindtre Italyxxx
141ITALYTelecom Italia Mobile - TIMxxxxx
142ITALYVodafonexxxxxx
143IVORY COASTOrange Cote D Ivoire S.Axx
144JAMAICAClaro Jamicaxx
145JAMAICACable & Wirelessxxxxxx
146JAPANNTT DoCoMoxxxxxx
147JAPANSOFTBANK MOBILE Corpxxxxx
148JERSEYJTxxxxx
149JORDANJordan Mobile (Zain Jordan - Fastlink)xx
150JORDANOrange (xxxxxx
151KAZAKHSTANLLP GSM Kazakhstan OJCS Kazakhtelecomxxxx
152KIRIBATIATHKL Kiribatixxxx
153KENYASafaricomxxxx
154KENYAAirtel - Telkomxxxx
155KOREAKTFxxxxxxx
156KOREASK Telecomxxxxxx
157KUWAITWATANIYA TELECOMxxxxx
158KYRGYZSTANAlfa Telecom CJSCxxxx
159KYRGYZSTANSkyMobilexx
160LAOETL Mobile, Laoxxxxxx
161LAOLao Telecommunicationxxxxxx
162LAOTIGO Lao - Milicom Laoxxx
163LAOUnitelxxxxx
164LATVIALatvijas Mobilais Telefons SIAxxxxx
165LATVIATele2xxxx
166LEBANONMIC2xxxxx
167LESOTHOETLxxxx
168LIBERIACOMIUM, LIBERIAxx
169LIECHTENSTEINTelecom (former Mobikom)xxxxxx
170LIECHTENSTEINORANGE - Liechtenstein AGxx
171LITHUANIATele2xxxxx
172LITHUANIATeliaxxxxxx
173LUXEMBOURGOrangexxxxx
174LUXEMBOURGP&T Luxembourgxxxxxx
175MACAUCTMGSMxxxxx
176MACAUHutchison Macauxxxxxx
177MACAUSmartonexxxx
178MACEDONIAVIP Operator - MKDxxxx
179MACEDONIAMakedonski Telekom (former T- Mobile)xxxx
180MADAGASCARTelmaxxxx
181MALAWITNMxxxx
182MALAYSIAMalaysia Mobile Services Sdn Bhdxxxx
183MALAYSIACelcom (Malaysia) Berhadxxxxxx
184MALAYSIAU-Mobilexxxx
185MALAYSIADiGi Telecommunications Sdn. Bhd.xxxxxx
186MALDIVEROoredor (Wataniya)xx
187MALTAVodafonexxxxxx
188MAURITIUSEmtelxxxx
189MAURITIUSOrangexxxx
190MEXICORadiomovil Dipsa S.A. de C.V. - Telcelxxx
191MOLDOVAMod Telecomxxxx
192MONACOMonaco Telecomxxxx
193MONACOMonaco Telecom S.A.Mxxxx
194MONGOLIAMOBICOMxxxx
195MONGOLIAUnitelxxxxx
196MONTENEGROMtelxxxx
197MONTENEGROTMobile, Montenegroxx
198MONTENEGROTelenorxxxx
199MONTSERRATCable & Wirelessxxxxx
200MOROCCOMaroc Telecom, IAMxxx
201MOROCCOMédi Telecom S.Axxx
202MOZAMBIQUEVodacomxxxx
203MYANMARMPTxxxxxx
204MYANMAROoredooxxxxx
205MYANMARMytelxxxxx
206NAMIBIATN Mobilexxxx
207NEPALMero Mobile (Spice Nepal)xxxxxx
208NETHERLANDST-Mobile, Netherlands (former Orange)xxxx
209NETHERLANDSKPN Telfortxxx
210NETHERLANDSVodafone - Netherlandsxxxxxx
211NETHERLANDS ANTILLESTelcellxxxx
212NETHERLANDS ANTILLESSetelxxxx
213NEW ZEALAND2 Degreesxxxxx
214NEW ZEALANDVodafone New Zealand Limitedxxxxxx
215NIGERIAGloMobilexxxx
216NORTHERN MARIANDocomo, Pacificxxxx
217NORWAYTeliaSonera Norgexxxxxx
218NORWAYTelenor Mobil ASxxxx
219NORWAYAeroMobilexxxx
220NORWAYMCPxxxxx
221OMANNawras,Omanxxxxx
222OMANOmanTelxxxxxx
223PAKISTANMOBILINK, Pakistan Mobile Communications (Pvt) Ltdxx
224PANAMAClaroxxxx
225PANAMACable & Wirelessxxxx
226PAPUA NEW GUINEADigicel, PNGxxxxx
227PAPUA NEW GUINEABeMobilexxxx
228PARAGUAYTelecelxx
229PARAGUAYHola Paraguay S.A.xx
230PERUClaro, PERUxx
231PERUBitelxxxx
232PERUEntelxxx
233PHILIPPINESSun Cellular – Digitel Mobile Philippinesxxxx
234PHILIPPINESGlobe Telecomxxxxx
235PHILIPPINESSMART Communication,Inc.xxxxxx
236POLANDPolKomtel, Polandxxxxx
237POLANDP4 Sp. Z o.oxxxx
238PORTUGALSonaecom - Servicos de Comunicacoes, S.Axxxx
239PORTUGALTelecomunicacoes Moveis Nacionais - TMNxxxx
240PORTUGALVodafone Portugalxxxxxx
241PUERTO RICOClaroxxxx
242QATARVodafonexxxxx
243QATARQTEL, Qatar (Ooredoo)xxxxx
244ROMANIAVodafonexxxxxx
245ROMANIATelekom Romania (cosmoroom)xxxx
246ROMANIAOrange Romaniaxxxx
247ROMANIARCS&RDS Romaniaxxx
248RUSSIAMTSxxxxxx
249RUSSIAVimpelComxxxxxx
250RUSSIAMegaFon - North West Branchxxxxxx
251RUSSIATele2xxxxx
252RWANDATigoxx
253SAMOABlue Skyxxxx
254SAUDIA ARABIASTC, Saudia Arabiaxx
255SAUDIA ARABIAMobily - Saudiaxx
256SENEGALFree Senegaxxx
257SENEGALSonatelxxxx
258SERBIATelekom Srbijaxxxx
259SERBIATelenorxxx
260SEYCHELLESCable & Wirelessxxx
261SIERRA LEONEAfricellxxxx
262SINGAPOREM1 Limmitedxxxx
263SINGAPORESingtelxxxxx
264SINGAPOREStarHub Mobile Pte Ltdxxxxxx
265SLOVAKIAT-Mobile Slovensko, a.sxxxxxx
266SLOVAKIAOrange Slovensko, a.sxx
267SLOVAKIATelefonica O2xxxxxx
268SLOVENIAMOBITELxxxx
269SLOVENIATusMobile, Sloveniaxxxxx
270SOLOMON ISLANDBeMobilexxxx
271SOUTH AFRICAMobile Telephone Networksxx
272SOUTH AFRICAVodacomxxxxxx
273SPAINAirtel Movil,S.A - Vodafonexxxx
274SPAINTelefonica Moviles Espanaxxx
275SRILANKAMobitelxxxxxx
276SRILANKADialog Axiata PLCxxxxxx
277ST. KITTSCable & Wirelessxxxxx
278ST. LUCIACable & Wirelessxxxxxx
279ST. VINCENTCable & Wirelessxxxxxx
280SWEDENHI3G Access ABxxxx
281SWEDENTelia Mobile ABxxxxxx
282SWEDENTele2xxxxx
283SWITZERLANDSwisscom Mobilexxxxx
284SWITZERLANDOrange Communications SA (Salt)xxxxxx
285SWITZERLANDONAIRxxxx
286SWITZERLANDSunrisexxxx
287SWITZERLANDTelecom26xxxxx
288TAIWANFar EasTone telecommunications Co.,Ltdxxxxxx
289TAIWANChunghwa Telecom LDMxxxxxx
290TAIWANTaiwan Mobilexxxx
291TAIWANAPTxxxxx
292TAJIKISTANBabilon Mobilexxxx
293TANZANIAZantelxxxx
294TANZANIATigoxxxx
295TANZANIAVodafonexxxxx
296THAILANDAWN - Advanced Wireless Network Company Limitedxxxxxx
297THAILANDTrue Move H Universal Communication Co., Ltd.xxxxxxx
298THAILANDTotal Access Communications PLC.xxxxx
299THAILANDDtac TriNet Co., Ltd.xxxxxx
300TOGOMoovxxxx
301TUNISIAOrangexxxx
302TURKEYVodafone - Telsimxxxxxx
303TURKEYTURKCELLxxxxx
304TURKMENISTANAltynxx
305TURKS & CAICOSCable & Wirelessxxxxx
306UAEETISALATxxxxxx
307UAEDUxxxxxx
308UAEThurayaxxxxx
309UKRAINEKyivstar GSMxxx
310UKRAINEVodafonexxxxxx
311UKRAINEAtelite Life 🙂xxxx
312UNITED KINGDOMVodaFonexxxxxx
313UNITED KINGDOMTelefónica O2 UK Limitedxxxx
314UNITED KINGDOMT-Mobile (Everything Everywhere)xxxxx
315UNITED KINGDOMManx Telecomxxxx
316UNITED STATEST-Mobile - Denver, COxxxxxx
317UNITED STATESAT & Txxxxx
318UNITED STATESLimitless Mobilexxxx
319UNITED STATESUnionxx
320URUGUAYAntelxxxx
321URUGUAYTMxxxx
322UZBEKISTANUnitel (Beeline)xxxxx
323VANUATUDigicelxxxx
324VATICANH3G SPAxxxxx
325VATICANVodafonexxxxx
326VATICANTelecom Italia Mobile - TIMxxxx
327VENEZUELADigitel GSM, Venezuelaxxxx
328YEMENY-Telecomxx
329ZAMBIAZamtelxxxx

Quy định khi sử dụng gói cước RU10 Vinaphone

  • Khi đăng ký gói cước, thuê bao chỉ có thể hưởng ưu đãi của gói cước trong mạng thuộc phạm vi cung cấp của gói (61 quốc gia, vùng lãnh thổ);
  • Khi thuê bao CVQT tới quốc gia ngoài phạm vi cung cấp của gói cước: Thuê bao không sử dụng được dịch vụ Data, nhưng có thể sử dụng dịch vụ thoại, SMS như bình thường. Cước phí sử dụng dịch vụ thoại, SMS được tính theo giá thông thường của dịch vụ CVQT. Để sử dụng dịch vụ Data tại các quốc gia này, khách hàng phải hủy gói cước đang đăng ký;
  • Khi thuê bao CVQT tới quốc gia không thuộc phạm vi cung cấp gói cước, nhưng thực hiện đăng ký gói cước RU: Hệ thống của VinaPhone không ghi nhận đăng ký thành công;
  • Khi thuê bao CVQT trong Quốc gia có cung cấp gói cước, đã đăng ký gói, nhưng không chọn đúng mạng thuộc phạm vi cung cấp của gói: Thuê bao không sử dụng được dịch vụ Data, nhưng có thể sử dụng dịch vụ thoại, SMS như bình thường. Cước phí sử dụng dịch vụ thoại, SMS được tính theo giá thông thường của dịch vụ CVQT;
  • Các gói cước CVQT không thể được đăng ký cùng lúc. Trường hợp muốn sử dụng gói cước CVQT khác, khách hàng phải hủy gói cước hiện tại.
  • Gói cước không tự động gia hạn;
  • Gói cước không giới hạn dung lượng sử dụng Data;
  • Chỉ áp dụng mua gói thành công cho khách hàng hạng hội viên từ hạng Vàng và hạng Kim Cương.
  • Để hủy gói cước RU10 Vinaphone: HUY RU10 gửi 9123.
LƯU Ý KHI SỬ DỤNG DỊCH VỤ CVQT GÓI RU10 VINAPHONE
Đăng ký dịch vụ CVQT VinaphoneĐể sử dụng ưu đãi gói cước RU10 của Vinaphone. Thuê bao cần soạn tin: DK CVQT Gửi 9123
Hoặc soạn tin theo cú pháp: IR ON Gửi 9123
Số chăm sóc khách hàng VinaphoneTrước khi đi nước ngoài: Bạn có thể gọi vào số: 18001091 Hoặc: 9191
Đang ở nước ngoài: Bạn có thể gọi vào số: +84912481111 để được tư vấn hỗ trợ về dịch vụ CVQT
Hủy nhanh gói CVQT RU10 VinaphoneHUY RU10 gửi 9123

Xem thêm: Tổng hợp các cách đăng ký 4G Vinaphone mới nhất

Thuê bao muốn chuyến công tác, du lịch nước ngoài của mình được trọn vẹn nhất thì hãy chọn đăng ký gói cước RU10 VinaPhone ngay nhé!