Bài viết này sẽ liệt kê các gói cước cam kết vinaphone mà bạn nên tìm hiểu qua. Các gói cước này giúp cho khách hàng có nhiều thông tin hơn khi lựa chọn gói cước sao cho phù hợp. Đăng ký một trong những gói cước ưu đãi như VD89P, VD120 … khách hàng sẽ phải cam kết thời gian sử dụng của khách hàng với nhà mạng Vina.
Việc sử dụng gói cước cam kết Vinaphone được áp dụng cho các đối tượng thuê bao trả trước, thuê bao trả sau hoặc dành cho sim số đẹp của nhà mạng Vinaphone.
Danh sách các gói cước cam kết của nhà mạng Vinaphone khi đăng ký thành công một trong những gói cước như sau. Ngoài ra, còn có những gói cước khác khách hàng có thể tham khảo thêm tổng đài CSKH của Vinaphone 18001091:
Gói cước VD89P Vinaphone
Thời gian cam kết là: 18 tháng ~ Tương đương là 540 ngày cam kết ko chuyển mạng giữ số. Danh sách các gói cước VD89P Vinaphone như bên dưới:
Tên Gói Cước | |
---|---|
Mã Gói | |
Giá cước | |
Cú pháp đăng ký | |
Ưu đãi Data | |
Thoại nội mạng | |
Thoại ngoại mạng | |
Ưu đãi khác | |
Chu kỳ | |
Tên Gói Cước | |
---|---|
Mã Gói | |
Giá cước | |
Cú pháp đăng ký | |
Ưu đãi Data | |
Thoại nội mạng | |
Thoại ngoại mạng | |
Ưu đãi khác | |
Chu kỳ | |
Gói cước VD120 Vinaphone
Thời gian cam kết không chuyển mạng giữ số của gói cước VD120 Vinaphone là: 18 tháng ~ Tương đương là 540 ngày cam kết ko chuyển mạng giữ số.
Tên Gói Cước | |
---|---|
Mã Gói | |
Giá cước | |
Cú pháp đăng ký | |
Ưu đãi Data | |
Thoại nội mạng | |
Thoại ngoại mạng | |
Chu kỳ | |
Tên Gói Cước | |
---|---|
Mã Gói | |
Giá cước | |
Cú pháp đăng ký | |
Ưu đãi Data | |
Thoại nội mạng | |
Thoại ngoại mạng | |
Ưu đãi khác | |
Chu kỳ | |
Tên Gói Cước | |
---|---|
Mã Gói | |
Giá cước | |
Cú pháp đăng ký | |
Ưu đãi Data | |
Thoại nội mạng | |
Thoại ngoại mạng | |
Ưu đãi khác | |
Chu kỳ | |
Gói cước VD149, D159V, D199G Vinaphone
Hiện nay, danh sách các gói cước ưu đãi như VD149, D159V, D199G… đều gắn cam kết khi khách hàng đăng ký thành công gói cước. Khách hàng đăng ký thành công 1 trong những gói cước này đểu không thể chuyển mạng giữ số trong vòng 18 tháng ~ tương đương là 540 ngày sử dụng. Lưu ý rằng, các gói cước chu kỳ dài của những gói cước này cũng được gắn cam kết khi đăng ký thành công.
Danh sách các gói cước gọi như C69, C89 Vinaphone
Một trong những gói cước cam kết chuyên gọi phải kể đến các gói cước C69, C89 và gói cước chu kỳ dài của các gói cước này. Vì vậy, khách hàng cần lưu ý khi đăng ký cam kết không chuyển mạng, khi đăng ký gói cước thành công. Khi đăng ký thành công gói cước này, khách hàng cũng cần cam kết 18 tháng không chuyển mạng.
Tên Gói Cước | |
---|---|
Mã Gói | |
Giá cước | |
Cú pháp đăng ký | |
Thoại nội mạng | |
Thoại ngoại mạng | |
Ưu đãi khác | |
Chu kỳ | |
Tên Gói Cước | |
---|---|
Mã Gói | |
Giá cước | |
Cú pháp đăng ký | |
Thoại nội mạng | |
Thoại ngoại mạng | |
Ưu đãi khác | |
Chu kỳ | |
Tên Gói Cước | |
---|---|
Mã Gói | |
Giá cước | |
Cú pháp đăng ký | |
Thoại nội mạng | |
Thoại ngoại mạng | |
Ưu đãi khác | |
Chu kỳ | |
Tên Gói Cước | |
---|---|
Mã Gói | |
Giá cước | |
Cú pháp đăng ký | |
Thoại nội mạng | |
Thoại ngoại mạng | |
Ưu đãi khác | |
Chu kỳ | |
Tên Gói Cước | |
---|---|
Mã Gói | |
Giá cước | |
Cú pháp đăng ký | |
Thoại nội mạng | |
Thoại ngoại mạng | |
Ưu đãi khác | |
Chu kỳ | |
Tên Gói Cước | |
---|---|
Mã Gói | |
Giá cước | |
Cú pháp đăng ký | |
Thoại nội mạng | |
Thoại ngoại mạng | |
Ưu đãi khác | |
Chu kỳ | |
Chi tiết các gói cước sau đều có thể gắn cam kết từ nhà mạng Vinaphone:
D159V (159k/ 30 ngày) | - 6 GB/ ngày - 1500 phút gọi nội mạng. - 200 phút gọi ngoại mạng. | |
BV D159V gửi 1543 | ||
D169G (169k/ 30 ngày) | - 7 GB/ ngày - 2000 phút gọi nội mạng. - 150 phút gọi ngoại mạng. | |
BV D169G gửi 1543 | ||
D199G (199k/ 30 ngày) | - 8 GB/ ngày - 2000 phút gọi nội mạng. - gọi ngoại mạng. | |
BV D199G gửi 1543 | ||
BIG90 (90k/ 30 ngày) | - 1 GB/ ngày | |
BV BIG90 gửi 1543 | ||
BIG120 (120k/ 30 ngày) | - 2 GB/ ngày | |
BV BIG120 gửi 1543 | ||
VD120M (120k/ 30 ngày) | - 1 GB/ ngày - Miễn phí Data TikTok, Facebook, Youtube - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30 phút gọi ngoại mạng. - Miễn phí xem film My TV | |
BV VD120M gửi 1543 | ||
VD90 (90k/ 30 ngày) | - 1 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30 phút gọi ngoại mạng. | |
BV VD90 gửi 1543 | ||
VD120N (120k/ 30 ngày) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50 phút gọi ngoại mạng. | |
BV VD120N gửi 1543 | ||
VD150 (150k/ 30 ngày) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 80 phút gọi ngoại mạng. | |
BV VD150 gửi 1543 | ||
DT70 (70k/ 30 ngày) | - 10 GB | |
BV DT70 gửi 1543 | ||
V70PN (70k/ 30 ngày) | "- 500MB - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 200 phút gọi ngoại mạng." | |
BV V70PN gửi 1543 | ||
V99N (99k/ 30 ngày) | "- 1GB - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 150 phút gọi ngoại mạng." | |
BV V99N gửi 1543 | ||
VD100T (100k/ 30 ngày) | - 1 GB/ ngày - Miễn phí Data TikTok - 1500 phút gọi nội mạng. - 30 phút gọi ngoại mạng. | |
BV VD100T gửi 1543 | ||
VD100F (100k/ 30 ngày) | - 1 GB/ ngày - Miễn phí Data Facebook - 1500 phút gọi nội mạng. - 30 phút gọi ngoại mạng. | |
BV VD100F gửi 1543 | ||
VD100Y (100k/ 30 ngày) | - 1 GB/ ngày - Miễn phí Data Youtube - 1500 phút gọi nội mạng. - 30 phút gọi ngoại mạng. | |
BV VD100Y gửi 1543 | ||
VD120M (120k/ 30 ngày) | - 1 GB/ ngày - Miễn phí Data TikTok, Facebook, Youtube - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30 phút gọi ngoại mạng. - Miễn phí xem film My TV | |
BV VD120M gửi 1543 | ||
V49 (49k/ 30 ngày) | - Miễn phí gọi nội mạng 1000 phút - 70 phút gọi ngoại mạng. | |
BV V49 gửi 1543 | ||
V99 (99k/ 30 ngày) | - Miễn phí gọi nội mạng 1500 phút - 150 phút gọi ngoại mạng. | |
BV V99 gửi 1543 | ||
V149 (149k/ 30 ngày) | - Miễn phí gọi nội mạng 2000 phút - 250 phút gọi ngoại mạng. | |
BV V149 gửi 1543 | ||
V249 (249k/ 30 ngày) | - Miễn phí gọi nội mạng 3000 phút - 450 phút gọi ngoại mạng. | |
BV V249 gửi 1543 | ||
DGT (89k / 30 ngày) | - 5 GB - Miễn phí Data truy cập TikTok, Youtube, NhacCuaTui, VieOn | |
BV DGT gửi 1543 | ||
DGM (79k / 30 ngày) | - 4 GB - Miễn phí Data truy cập Liên Quân Mobile, FreeFire, Fifa Online 4 Mobile | |
BV DGM gửi 1543 | ||
GT30 (75k / 30 ngày) | - Miễn phí Data truy cập TikTok, Youtube, NhacCuaTui, Vieon | |
BV GT30 gửi 1543 | ||
3DT70 (210k/ 3 tháng) | - 10 GB / Tháng | |
BV 3DT70 gửi 1543 | ||
3DT90 (270k/ 3 tháng) | - 15 GB / Tháng | |
BV 3DT90 gửi 1543 | ||
3DT120 (360k/ 3 tháng) | - 20 GB / Tháng | |
BV 3DT120 gửi 1543 | ||
3VD90 (270k/ 3 tháng) | - 1 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30 phút / tháng gọi ngoại mạng. | |
BV 3VD90 gửi 1543 | ||
3VD120N (360k/ 3 tháng) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50 phút / tháng gọi ngoại mạng. | |
BV 3VD120N gửi 1543 | ||
3VD150 (450k/ 3 tháng) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 80 phút / tháng gọi ngoại mạng. | |
BV 3VD150 gửi 1543 | ||
3VD120M (360k/ 3 tháng) | - 1 GB/ ngày - Miễn phí Data TikTok, Facebook, Youtube - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30 phút / tháng gọi ngoại mạng. - Miễn phí xem film My TV | |
BV 3VD120M gửi 1543 | ||
3VD100T (300k/ 3 tháng) | - 1 GB/ ngày - Miễn phí Data TikTok - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30 phút / tháng gọi ngoại mạng. | |
BV 3VD100T gửi 1543 | ||
3VD100F (300k/ 3 tháng) | - 1 GB/ ngày - Miễn phí Data Facebook - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30 phút / tháng gọi ngoại mạng. | |
BV 3VD100F gửi 1543 | ||
3VD100Y (300k/ 3 tháng) | - 1 GB/ ngày - Miễn phí Data Youtube - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30 phút / tháng gọi ngoại mạng. | |
BV 3VD100Y gửi 1543 | ||
6BIG70 (350k/ 6 tháng) | - 15 GB/ tháng - Tiết kiệm 70.000đ | |
BV 6BIG70 gửi 1543 | ||
6BIG90 450k/ 6 tháng) | - 1GB / Ngày - Tiết kiệm 90.000đ | |
BV 6BIG90 gửi 1543 | ||
6BIG120 600k/ 6 tháng) | - 2GB / Ngày - Tiết kiệm 120.000đ | |
BV 6BIG120 gửi 1543 | ||
6D169G 845k/ 6 tháng) | - 7 GB/ ngày - 2000 phút gọi nội mạng. - 150 phút gọi ngoại mạng. - Tiết kiệm 169.000đ | |
BV 6D169G gửi 1543 | ||
6D199G 995k/ 6 tháng) | - 8 GB/ ngày - 2000 phút gọi nội mạng. - 250 phút gọi ngoại mạng. - Tiết kiệm 199.000đ | |
BV 6D199G gửi 1543 | ||
6D159V 954k/ 6 tháng) | - 6 GB/ ngày - 1500 phút / tháng gọi nội mạng. - 200 phút / tháng gọi ngoại mạng. - Miễn phí xem film trên MyTV | |
BV 6D159V gửi 1543 | ||
6DT70 (420k/ 6 tháng) | - 10 GB / Tháng | |
BV 6DT70 gửi 1543 | ||
6DT90 (540k/ 6 tháng) | - 15 GB / Tháng | |
BV 6DT90 gửi 1543 | ||
6DT120 (720k/ 6 tháng) | - 20 GB / Tháng | |
BV 6DT120 gửi 1543 | ||
6VD90 (540k/ 6 tháng) | - 1 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30 phút / tháng gọi ngoại mạng. | |
BV 6VD90 gửi 1543 | ||
6VD120N (720k/ 6 tháng) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50 phút / tháng gọi ngoại mạng. | |
BV 6VD120N gửi 1543 | ||
6VD150 (900k/ 6 tháng) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 80 phút / tháng gọi ngoại mạng. | |
BV 6VD150 gửi 1543 | ||
6VD120M (720k/ 6 tháng) | - 1 GB/ ngày - Miễn phí Data TikTok, Facebook, Youtube - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30 phút / tháng gọi ngoại mạng. - Miễn phí xem film My TV | |
BV 6VD120M gửi 1543 | ||
6VD100T (600k/ 6 tháng) | - 1 GB/ ngày - Miễn phí Data TikTok - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30 phút / tháng gọi ngoại mạng. | |
BV 6VD100T gửi 1543 | ||
6VD100F (600k/ 6 tháng) | - 1 GB/ ngày - Miễn phí Data Facebook - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30 phút / tháng gọi ngoại mạng. | |
BV 6VD100F gửi 1543 | ||
6VD100Y (600k/ 6 tháng) | - 1 GB/ ngày - Miễn phí Data Youtube - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30 phút / tháng gọi ngoại mạng. | |
BV 6VD100Y gửi 1543 | ||
12BIG70 (700k/ 1 năm) | - 15 GB/ tháng - Tiết kiệm 140.000đ | |
BV 12BIG70 gửi 1543 | ||
12BIG90 900k/ 1 năm) | - 1GB / Ngày - Tiết kiệm 180.000đ | |
BV 12BIG90 gửi 1543 | ||
12BIG120 1.200k/ 1 năm) | - 2GB / Ngày - Tiết kiệm 240.000đ | |
BV 12BIG120 gửi 1543 | ||
12D169G 1.690k/ 1 năm) | - 7 GB/ ngày - 2000 phút gọi nội mạng. - 150 phút gọi ngoại mạng. - Tiết kiệm 338.000đ | |
BV 12D169G gửi 1543 | ||
12D199G 1.990k/ 1 năm) | - 8 GB/ ngày - 2000 phút gọi nội mạng. - 250 phút gọi ngoại mạng. - Tiết kiệm 398.000đ | |
BV 12D199G gửi 1543 | ||
12D159V 1.908k/ 1 năm) | - 6 GB/ ngày - 1500 phút / tháng gọi nội mạng. - 200 phút / tháng gọi ngoại mạng. - Miễn phí xem film trên MyTV | |
BV 12D159V gửi 1543 | ||
12DT70 (840k/ 1 năm) | - 10 GB / Tháng | |
BV 12DT70 gửi 1543 | ||
12DT90 (1.080k/ 1 năm) | - 15 GB / Tháng | |
BV 12DT90 gửi 1543 | ||
12DT120 (1.440k/ 1 năm) | - 20 GB / Tháng | |
BV 12DT120 gửi 1543 | ||
12VD90 (1.080k/ 1 năm) | - 1 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30 phút / tháng gọi ngoại mạng. | |
BV 12VD90 gửi 1543 | ||
12VD120N (1.440k/ 1 năm) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50 phút / tháng gọi ngoại mạng. | |
BV 12VD120N gửi 1543 | ||
12VD120M (1.440k/ 1 năm) | - 1 GB/ ngày - Miễn phí Data TikTok, Facebook, Youtube - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30 phút / tháng gọi ngoại mạng. - Miễn phí xem film My TV | |
BV 12VD120M gửi 1543 |
Mong rằng, thông qua bài viết này giúp khách hàng có cách nhìn rõ ràng hơn khi lựa chọn gói cước phù hợp.