Cấu hình APN Vinaphone là một trong những cách để điện thoại của bạn có thể truy cập Internet thông qua mạng di động. Nếu 1 lúc nào đó bạn không thể truy cập Data trên điện thoại, thì cần phải cấu hình APN cho chính xác. Cùng với vinaphone4g5g.vn tìm hiểu chi tiết các bước cài tên điểm truy cập APN nhé!
Hiện 1 số dòng điện thoại đã được cài đặt sẵn APN Vinaphone. Ở trường hợp này bạn cần cài đặt lại cấu hình để tiếp tục sử dụng internet. Cách thực hiện cực dễ và hoàn toàn miễn phí nên bạn an tâm thao tác.
Lựa chọn gói cước 4G,5G Vinaphone để truy cập Data
Đầu tiên, khách hàng cần lựa chọn cho mình 1 gói cước Data Vinaphone để tránh phát sinh cước mong muốn. Chi tiết các gói cước ưu đãi như sau:
D159V (159k/ 30 ngày) | - 6 GB/ ngày - 1500 phút gọi nội mạng. - 200 phút gọi ngoại mạng. | |
BV D159V gửi 1543 | ||
D169G (169k/ 30 ngày) | - 7 GB/ ngày - 2000 phút gọi nội mạng. - 150 phút gọi ngoại mạng. | |
BV D169G gửi 1543 | ||
D199G (199k/ 30 ngày) | - 8 GB/ ngày - 2000 phút gọi nội mạng. - gọi ngoại mạng. | |
BV D199G gửi 1543 | ||
BIG90 (90k/ 30 ngày) | - 1 GB/ ngày | |
BV BIG90 gửi 1543 | ||
BIG120 (120k/ 30 ngày) | - 2 GB/ ngày | |
BV BIG120 gửi 1543 | ||
VD120M (120k/ 30 ngày) | - 1 GB/ ngày - Miễn phí Data TikTok, Facebook, Youtube - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30 phút gọi ngoại mạng. - Miễn phí xem film My TV | |
BV VD120M gửi 1543 | ||
VD90 (90k/ 30 ngày) | - 1 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30 phút gọi ngoại mạng. | |
BV VD90 gửi 1543 | ||
VD120N (120k/ 30 ngày) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50 phút gọi ngoại mạng. | |
BV VD120N gửi 1543 | ||
VD150 (150k/ 30 ngày) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 80 phút gọi ngoại mạng. | |
BV VD150 gửi 1543 | ||
DT70 (70k/ 30 ngày) | - 10 GB | |
BV DT70 gửi 1543 | ||
V70PN (70k/ 30 ngày) | "- 500MB - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 200 phút gọi ngoại mạng." | |
BV V70PN gửi 1543 | ||
V99N (99k/ 30 ngày) | "- 1GB - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 150 phút gọi ngoại mạng." | |
BV V99N gửi 1543 | ||
VD100T (100k/ 30 ngày) | - 1 GB/ ngày - Miễn phí Data TikTok - 1500 phút gọi nội mạng. - 30 phút gọi ngoại mạng. | |
BV VD100T gửi 1543 | ||
VD100F (100k/ 30 ngày) | - 1 GB/ ngày - Miễn phí Data Facebook - 1500 phút gọi nội mạng. - 30 phút gọi ngoại mạng. | |
BV VD100F gửi 1543 | ||
VD100Y (100k/ 30 ngày) | - 1 GB/ ngày - Miễn phí Data Youtube - 1500 phút gọi nội mạng. - 30 phút gọi ngoại mạng. | |
BV VD100Y gửi 1543 | ||
VD120M (120k/ 30 ngày) | - 1 GB/ ngày - Miễn phí Data TikTok, Facebook, Youtube - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30 phút gọi ngoại mạng. - Miễn phí xem film My TV | |
BV VD120M gửi 1543 | ||
V49 (49k/ 30 ngày) | - Miễn phí gọi nội mạng 1000 phút - 70 phút gọi ngoại mạng. | |
BV V49 gửi 1543 | ||
V99 (99k/ 30 ngày) | - Miễn phí gọi nội mạng 1500 phút - 150 phút gọi ngoại mạng. | |
BV V99 gửi 1543 | ||
V149 (149k/ 30 ngày) | - Miễn phí gọi nội mạng 2000 phút - 250 phút gọi ngoại mạng. | |
BV V149 gửi 1543 | ||
V249 (249k/ 30 ngày) | - Miễn phí gọi nội mạng 3000 phút - 450 phút gọi ngoại mạng. | |
BV V249 gửi 1543 | ||
DGT (89k / 30 ngày) | - 5 GB - Miễn phí Data truy cập TikTok, Youtube, NhacCuaTui, VieOn | |
BV DGT gửi 1543 | ||
DGM (79k / 30 ngày) | - 4 GB - Miễn phí Data truy cập Liên Quân Mobile, FreeFire, Fifa Online 4 Mobile | |
BV DGM gửi 1543 | ||
GT30 (75k / 30 ngày) | - Miễn phí Data truy cập TikTok, Youtube, NhacCuaTui, Vieon | |
BV GT30 gửi 1543 | ||
3DT70 (210k/ 3 tháng) | - 10 GB / Tháng | |
BV 3DT70 gửi 1543 | ||
3DT90 (270k/ 3 tháng) | - 15 GB / Tháng | |
BV 3DT90 gửi 1543 | ||
3DT120 (360k/ 3 tháng) | - 20 GB / Tháng | |
BV 3DT120 gửi 1543 | ||
3VD90 (270k/ 3 tháng) | - 1 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30 phút / tháng gọi ngoại mạng. | |
BV 3VD90 gửi 1543 | ||
3VD120N (360k/ 3 tháng) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50 phút / tháng gọi ngoại mạng. | |
BV 3VD120N gửi 1543 | ||
3VD150 (450k/ 3 tháng) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 80 phút / tháng gọi ngoại mạng. | |
BV 3VD150 gửi 1543 | ||
3VD120M (360k/ 3 tháng) | - 1 GB/ ngày - Miễn phí Data TikTok, Facebook, Youtube - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30 phút / tháng gọi ngoại mạng. - Miễn phí xem film My TV | |
BV 3VD120M gửi 1543 | ||
3VD100T (300k/ 3 tháng) | - 1 GB/ ngày - Miễn phí Data TikTok - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30 phút / tháng gọi ngoại mạng. | |
BV 3VD100T gửi 1543 | ||
3VD100F (300k/ 3 tháng) | - 1 GB/ ngày - Miễn phí Data Facebook - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30 phút / tháng gọi ngoại mạng. | |
BV 3VD100F gửi 1543 | ||
3VD100Y (300k/ 3 tháng) | - 1 GB/ ngày - Miễn phí Data Youtube - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30 phút / tháng gọi ngoại mạng. | |
BV 3VD100Y gửi 1543 | ||
6BIG70 (350k/ 6 tháng) | - 15 GB/ tháng - Tiết kiệm 70.000đ | |
BV 6BIG70 gửi 1543 | ||
6BIG90 450k/ 6 tháng) | - 1GB / Ngày - Tiết kiệm 90.000đ | |
BV 6BIG90 gửi 1543 | ||
6BIG120 600k/ 6 tháng) | - 2GB / Ngày - Tiết kiệm 120.000đ | |
BV 6BIG120 gửi 1543 | ||
6D169G 845k/ 6 tháng) | - 7 GB/ ngày - 2000 phút gọi nội mạng. - 150 phút gọi ngoại mạng. - Tiết kiệm 169.000đ | |
BV 6D169G gửi 1543 | ||
6D199G 995k/ 6 tháng) | - 8 GB/ ngày - 2000 phút gọi nội mạng. - 250 phút gọi ngoại mạng. - Tiết kiệm 199.000đ | |
BV 6D199G gửi 1543 | ||
6D159V 954k/ 6 tháng) | - 6 GB/ ngày - 1500 phút / tháng gọi nội mạng. - 200 phút / tháng gọi ngoại mạng. - Miễn phí xem film trên MyTV | |
BV 6D159V gửi 1543 | ||
6DT70 (420k/ 6 tháng) | - 10 GB / Tháng | |
BV 6DT70 gửi 1543 | ||
6DT90 (540k/ 6 tháng) | - 15 GB / Tháng | |
BV 6DT90 gửi 1543 | ||
6DT120 (720k/ 6 tháng) | - 20 GB / Tháng | |
BV 6DT120 gửi 1543 | ||
6VD90 (540k/ 6 tháng) | - 1 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30 phút / tháng gọi ngoại mạng. | |
BV 6VD90 gửi 1543 | ||
6VD120N (720k/ 6 tháng) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50 phút / tháng gọi ngoại mạng. | |
BV 6VD120N gửi 1543 | ||
6VD150 (900k/ 6 tháng) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 80 phút / tháng gọi ngoại mạng. | |
BV 6VD150 gửi 1543 | ||
6VD120M (720k/ 6 tháng) | - 1 GB/ ngày - Miễn phí Data TikTok, Facebook, Youtube - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30 phút / tháng gọi ngoại mạng. - Miễn phí xem film My TV | |
BV 6VD120M gửi 1543 | ||
6VD100T (600k/ 6 tháng) | - 1 GB/ ngày - Miễn phí Data TikTok - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30 phút / tháng gọi ngoại mạng. | |
BV 6VD100T gửi 1543 | ||
6VD100F (600k/ 6 tháng) | - 1 GB/ ngày - Miễn phí Data Facebook - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30 phút / tháng gọi ngoại mạng. | |
BV 6VD100F gửi 1543 | ||
6VD100Y (600k/ 6 tháng) | - 1 GB/ ngày - Miễn phí Data Youtube - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30 phút / tháng gọi ngoại mạng. | |
BV 6VD100Y gửi 1543 | ||
12BIG70 (700k/ 1 năm) | - 15 GB/ tháng - Tiết kiệm 140.000đ | |
BV 12BIG70 gửi 1543 | ||
12BIG90 900k/ 1 năm) | - 1GB / Ngày - Tiết kiệm 180.000đ | |
BV 12BIG90 gửi 1543 | ||
12BIG120 1.200k/ 1 năm) | - 2GB / Ngày - Tiết kiệm 240.000đ | |
BV 12BIG120 gửi 1543 | ||
12D169G 1.690k/ 1 năm) | - 7 GB/ ngày - 2000 phút gọi nội mạng. - 150 phút gọi ngoại mạng. - Tiết kiệm 338.000đ | |
BV 12D169G gửi 1543 | ||
12D199G 1.990k/ 1 năm) | - 8 GB/ ngày - 2000 phút gọi nội mạng. - 250 phút gọi ngoại mạng. - Tiết kiệm 398.000đ | |
BV 12D199G gửi 1543 | ||
12D159V 1.908k/ 1 năm) | - 6 GB/ ngày - 1500 phút / tháng gọi nội mạng. - 200 phút / tháng gọi ngoại mạng. - Miễn phí xem film trên MyTV | |
BV 12D159V gửi 1543 | ||
12DT70 (840k/ 1 năm) | - 10 GB / Tháng | |
BV 12DT70 gửi 1543 | ||
12DT90 (1.080k/ 1 năm) | - 15 GB / Tháng | |
BV 12DT90 gửi 1543 | ||
12DT120 (1.440k/ 1 năm) | - 20 GB / Tháng | |
BV 12DT120 gửi 1543 | ||
12VD90 (1.080k/ 1 năm) | - 1 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30 phút / tháng gọi ngoại mạng. | |
BV 12VD90 gửi 1543 | ||
12VD120N (1.440k/ 1 năm) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50 phút / tháng gọi ngoại mạng. | |
BV 12VD120N gửi 1543 | ||
12VD120M (1.440k/ 1 năm) | - 1 GB/ ngày - Miễn phí Data TikTok, Facebook, Youtube - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30 phút / tháng gọi ngoại mạng. - Miễn phí xem film My TV | |
BV 12VD120M gửi 1543 |
Thông tin chi tiết về APN Vinaphone
APN Vinaphone là gì?
- APN tên gọi tiếng anh là Access Point Name chính là tên điểm truy cập. Đây là phần để cài đặt điện thoại nhận diện kết nối mạng di động đang dùng với internet.
- APN Vinaphone chính là phần cài đặt trên điện thoại để thiết bị của bạn nhận diện kết nối sim Vinaphone với mạng internet trên máy.
Thông số cấu hình APN của Vinaphone
Mỗi nhà mạng đều có thông số cấu hình APN riêng và với mạng Vinaphone cũng vậy. Dưới đây là thông số chung của APN Vinaphone 4G/ 5G:
Tên cấu hình: Vinaphone.
- APN: m3-world.
- Username: mms.
- Password: mms.
Cách cài đặt cấu hình APN Vinaphone cho Android, IPhone
Tùy vào điện thoại của bạn là Android hay IPhone sẽ có các bước cài đặt cấu hình APN Vina khác nhau. Cụ thể như sau:
1. Cách cài đặt APN Vinaphone cho điện thoại Android
Điện thoại Android hầu hết đều tự cấu hình sẵn mạng Internet để dùng. Nếu điện thoại của bạn chưa được cấu hình Khách hàng có thể cài đặt thủ công bằng tay qua các bước sau:
- Bước 1: Truy cập vào Cài đặt -> Chọn Kết nối và nhấn vào Các mạng di động.
- Bước 2: Sau đó bạn vào Điểm truy cập để chọn mục Thêm.
- Bước 3: Tiến hành nhập các thông số vào các mục để thực hiện cài APN Vinaphone -> Chọn dấu ba chấm và chọn Lưu. Thông số cần điền như sau:
- Tên cấu hình: Vinaphone.
- APN: m3-world.
- Username (tên người dùng): mms.
- Password (mật khẩu): mms.
2. Cách cài cấu hình APN Vinaphone cho iPhone – IPhone
Cách cài APN Vinaphone cho IPhone đơn giản hơn nhiều so vói Android, chỉ với 2 bước đơn giản bạn đã có thể cài thành công.
- Bước 1: Vào mục Cài đặt chọn Di động -> Mạng dữ liệu di động.
- Bước 2: Thực hiện nhập các thông số APN tương ứng vào các mục.
- APN: Nhập m3-world
- Tên người dùng: Nhập mms.
- Mật khẩu: Nhập mms.
Mong rằng, thông qua bài viết này sẽ giúp cho khách hàng có cách nhìn tổng quan về cách cấu hình APN trên điện thoại của nhà mạng Vinaphone.